Diễn biến chính Rennes vs Lens |
||||
Kalimuendo A. | 1-0 | 24' | ||
46' | (15)↑(7)↓ | |||
56' | (22)↑(28)↓ | |||
56' | (8)↑(36)↓ | |||
66' | (11)↑(21)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 68' | |||
(19)↑(9)↓ | 69' | |||
80' | (3)↑(13)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 82' | |||
(55)↑(36)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Nzola M. |
Số liệu thống kê Rennes vs Lens |
||||
Rennes | Lens | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
336 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
27 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
17 |
|
Long pass |
|
18 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |