Diễn biến chính Rennes vs Lens |
||||
48' | 0-1 | Fulgini A. | ||
(16)↑(5)↓ | 57' | |||
(32)↑(8)↓ | 66' | |||
(34)↑(14)↓ | 67' | |||
(99)↑(10)↓ | 67' | |||
71' | (28)↑(11)↓ | |||
72' | (2)↑(29)↓ | |||
72' | (27)↑(22)↓ | |||
(11)↑(28)↓ | 77' | |||
Salah I. | 1-1 | 82' | ||
83' | (6)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Rennes vs Lens |
||||
Rennes | Lens | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
11 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |