Diễn biến chính Rennes vs AC Milan |
||||
Bourigeaud B. | 1-0 | 11' | ||
22' | 1-1 | Jovic L. | ||
Bourigeaud B. | 2-1 | 54' | ||
(36)↑(17)↓ | 57' | |||
(6)↑(8)↓ | 57' | |||
58' | 2-2 | Leao R. | ||
61' | (17)↑(10)↓ | |||
61' | (21)↑(11)↓ | |||
61' | (8)↑(4)↓ | |||
Bourigeaud B. | 3-2 | 68' | ||
(11)↑(33)↓ | 72' | |||
(34)↑(7)↓ | 72' | |||
80' | (28)↑(80)↓ | |||
(99)↑(10)↓ | 84' | |||
84' | (38)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê Rennes vs AC Milan |
||||
Rennes | AC Milan | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
11 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |