Diễn biến chính Reims (W) vs Le Havre (W) |
||||
70' | Ali Nadjim |
Số liệu thống kê Reims (W) vs Le Havre (W) |
||||
Reims (W) | Le Havre (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Thử thách |
|
8 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |