Diễn biến chính Reims vs Strasbourg |
||||
Richardson A. | 1-0 | 10' | ||
13' | (24)↑(22)↓ | |||
Daramy M. | 2-0 | 42' | ||
61' | (23)↑(18)↓ | |||
75' | (12)↑(26)↓ | |||
75' | (27)↑(29)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 78' | |||
(22)↑(9)↓ | 78' | |||
(14)↑(7)↓ | 85' | |||
88' | 2-1 | Gameiro K. | ||
(72)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Reims vs Strasbourg |
||||
Reims | Strasbourg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |