Diễn biến chính Reims vs Strasbourg |
||||
1' | 0-1 | Diallo H. | ||
37' | 0-2 | Diallo H. | ||
(3)↑(17)↓ | 55' | |||
(9)↑(19)↓ | 55' | |||
(25)↑(4)↓ | 55' | |||
57' | (2)↑(32)↓ | |||
58' | (27)↑(17)↓ | |||
61' | (9)↑(19)↓ | |||
(8)↑(32)↓ | 70' | |||
(70)↑(15)↓ | 70' | |||
84' | (11)↑(8)↓ | |||
84' | (6)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Strasbourg |
||||
Reims | Strasbourg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
200 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
34 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
166 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |