Diễn biến chính Reims vs Nantes |
||||
39' | (4)↑(24)↓ | |||
46' | (12)↑(11)↓ | |||
(67)↑(19)↓ | 60' | |||
(15)↑(11)↓ | 60' | |||
(45)↑(32)↓ | 68' | |||
73' | Kadewere T. | |||
81' | (54)↑(15)↓ | |||
(27)↑(14)↓ | 84' | |||
90' | (71)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Nantes |
||||
Reims | Nantes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
15 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |