Diễn biến chính Reims vs Lorient |
||||
58' | (33)↑(22)↓ | |||
(11)↑(15)↓ | 66' | |||
(19)↑(25)↓ | 66' | |||
73' | (44)↑(27)↓ | |||
(14)↑(32)↓ | 78' | |||
Wilson-Esbrand J. | 1-0 | 84' | ||
(4)↑(7)↓ | 87' | |||
(72)↑(8)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Reims vs Lorient |
||||
Reims | Lorient | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |