Diễn biến chính Reims vs Lille |
||||
Kone A. | 15' | |||
44' | (7)↑(8)↓ | |||
45' | 0-1 | Diakite B. | ||
46' | (9)↑(27)↓ | |||
(55)↑(92)↓ | 61' | |||
(14)↑(22)↓ | 61' | |||
(71)↑(6)↓ | 72' | |||
(67)↑(17)↓ | 72' | |||
72' | (32)↑(17)↓ | |||
73' | (12)↑(2)↓ | |||
83' | (5)↑(31)↓ | |||
87' | (29)↑(10)↓ | |||
90' | 0-2 | David J. |
Số liệu thống kê Reims vs Lille |
||||
Reims | Lille | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
636 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
20 |
|
Long pass |
|
19 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
89 |