Diễn biến chính Reims vs Lille |
||||
56' | 0-1 | David J. | ||
(6)↑(45)↓ | 63' | |||
(18)↑(25)↓ | 63' | |||
(17)↑(14)↓ | 72' | |||
(22)↑(10)↓ | 72' | |||
81' | (31)↑(7)↓ | |||
87' | (4)↑(8)↓ | |||
88' | (12)↑(23)↓ | |||
(67)↑(8)↓ | 89' | |||
90' | (43)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Lille |
||||
Reims | Lille | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
33 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |