Diễn biến chính Reims vs Lille |
||||
Munetsi M. | 1-0 | 21' | ||
63' | (22)↑(23)↓ | |||
(17)↑(3)↓ | 67' | |||
(49)↑(8)↓ | 77' | |||
(70)↑(43)↓ | 78' | |||
80' | (35)↑(21)↓ | |||
(57)↑(29)↓ | 84' | |||
(4)↑(25)↓ | 85' | |||
85' | (27)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Lille |
||||
Reims | Lille | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
8 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |