Diễn biến chính Reims vs Lens |
||||
Diakite O. | 1-0 | 41' | ||
45' | 1-1 | Said W. | ||
68' | (27)↑(22)↓ | |||
69' | (23)↑(26)↓ | |||
69' | (7)↑(28)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 71' | |||
(17)↑(14)↓ | 71' | |||
(45)↑(18)↓ | 82' | |||
82' | (10)↑(11)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 83' | |||
(26)↑(7)↓ | 87' | |||
88' | (21)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Lens |
||||
Reims | Lens | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |