Diễn biến chính Reims vs Le Havre |
||||
21' | Ndiaye R. | |||
Nakamura K. | 1-0 | 25' | ||
58' | (10)↑(94)↓ | |||
58' | (8)↑(11)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 65' | |||
79' | (21)↑(9)↓ | |||
79' | (28)↑(5)↓ | |||
(8)↑(14)↓ | 81' | |||
84' | (14)↑(27)↓ | |||
(41)↑(32)↓ | 90' | |||
(72)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Reims vs Le Havre |
||||
Reims | Le Havre | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
689 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
164 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
104 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |