Diễn biến chính Red Bull Salzburg vs Real Sociedad |
||||
7' | 0-1 | Oyarzabal M. | ||
27' | 0-2 | Mendez B. | ||
46' | (20)↑(24)↓ | |||
(32)↑(14)↓ | 46' | |||
(21)↑(19)↓ | 46' | |||
(6)↑(22)↓ | 46' | |||
63' | (11)↑(14)↓ | |||
64' | (9)↑(7)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 66' | |||
(10)↑(30)↓ | 79' | |||
82' | (22)↑(23)↓ | |||
84' | (6)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Red Bull Salzburg vs Real Sociedad |
||||
Red Bull Salzburg | Real Sociedad | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |