Diễn biến chính Red Bull Salzburg vs Benfica |
||||
32' | 0-1 | Di Maria A. | ||
45' | 0-2 | Rafa Silva | ||
46' | (33)↑(19)↓ | |||
(20)↑(45)↓ | 55' | |||
(11)↑(21)↓ | 55' | |||
Sucic L. | 1-2 | 57' | ||
68' | (17)↑(10)↓ | |||
(8)↑(30)↓ | 82' | |||
90' | (9)↑(20)↓ | |||
90' | 1-3 | Cabral A. | ||
90' | (61)↑(27)↓ | |||
(23)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Red Bull Salzburg vs Benfica |
||||
Red Bull Salzburg | Benfica | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
532 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
9 |
|
Ném biên |
|
34 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
19 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |