Diễn biến chính Real Valladolid vs Sevilla |
||||
50' | 0-1 | Mir R. | ||
(21)↑(4)↓ | 59' | |||
(10)↑(19)↓ | 59' | |||
67' | (6)↑(10)↓ | |||
67' | (19)↑(3)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 71' | |||
76' | (20)↑(18)↓ | |||
78' | 0-2 | Papu Gomez | ||
(46)↑(25)↓ | 80' | |||
(17)↑(32)↓ | 80' | |||
81' | (16)↑(21)↓ | |||
81' | (9)↑(2)↓ | |||
90' | 0-3 | Corona J. |
Số liệu thống kê Real Valladolid vs Sevilla |
||||
Real Valladolid | Sevilla | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
32 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |