Diễn biến chính Real Valladolid vs Rayo Vallecano |
||||
(11)↑(18)↓ | 46' | |||
(20)↑(15)↓ | 46' | |||
(9)↑(14)↓ | 46' | |||
Amallah S. | 1-0 | 51' | ||
57' | 1-1 | de Frutos J. | ||
63' | (18)↑(23)↓ | |||
63' | (15)↑(21)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 68' | |||
77' | (12)↑(14)↓ | |||
77' | (10)↑(7)↓ | |||
80' | 1-2 | de Frutos J. | ||
83' | (6)↑(17)↓ | |||
(10)↑(21)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Real Valladolid vs Rayo Vallecano |
||||
Real Valladolid | Rayo Vallecano | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
13 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
30 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |