Diễn biến chính Real Valladolid vs Mallorca |
||||
(10)↑(18)↓ | 51' | |||
(30)↑(2)↓ | 51' | |||
59' | 0-1 | Larin C. | ||
65' | (5)↑(8)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 65' | |||
(7)↑(12)↓ | 65' | |||
(34)↑(3)↓ | 72' | |||
75' | (9)↑(17)↓ | |||
76' | (16)↑(10)↓ | |||
76' | (20)↑(14)↓ | |||
83' | 0-2 | Fernandez V. | ||
86' | (18)↑(27)↓ | |||
Sanchez I. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Real Valladolid vs Mallorca |
||||
Real Valladolid | Mallorca | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
32 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |