Diễn biến chính Real Valladolid vs Getafe |
||||
(32)↑(5)↓ | 17' | |||
(7)↑(2)↓ | 62' | |||
(39)↑(4)↓ | 62' | |||
66' | (5)↑(18)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 71' | |||
(18)↑(22)↓ | 71' | |||
78' | (16)↑(11)↓ | |||
78' | (6)↑(15)↓ | |||
90' | (3)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Real Valladolid vs Getafe |
||||
Real Valladolid | Getafe | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
587 |
|
Số đường chuyền |
|
157 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
41% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
25 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
30 |
|
Ném biên |
|
23 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
2 |
|
Thử thách |
|
5 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |