Số liệu thống kê Real Tomayapo vs The Strongest |
||||
Real Tomayapo | The Strongest | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |