Diễn biến chính Real Sociedad vs Villarreal |
||||
(16)↑(7)↓ | 7' | |||
17' | 0-1 | Comesana S. | ||
(39)↑(18)↓ | 46' | |||
47' | 0-2 | Comesana S. | ||
(8)↑(23)↓ | 64' | |||
(19)↑(21)↓ | 65' | |||
70' | (10)↑(27)↓ | |||
70' | (5)↑(18)↓ | |||
(11)↑(12)↓ | 72' | |||
79' | (11)↑(7)↓ | |||
84' | (6)↑(19)↓ | |||
84' | (15)↑(16)↓ | |||
Merino M. | 1-2 | 86' | ||
90' | 1-3 | Sorloth A. |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Villarreal |
||||
Real Sociedad | Villarreal | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |