Diễn biến chính Real Sociedad vs Sevilla |
||||
9' | (16)↑(2)↓ | |||
Mendez B. | 1-0 | 28' | ||
46' | (3)↑(44)↓ | |||
46' | (14)↑(6)↓ | |||
60' | (7)↑(43)↓ | |||
(8)↑(3)↓ | 61' | |||
(10)↑(4)↓ | 61' | |||
(16)↑(7)↓ | 62' | |||
69' | (9)↑(24)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 72' | |||
Cho M. | 2-0 | 73' | ||
(9)↑(19)↓ | 76' | |||
77' | 2-1 | Lamela E. |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Sevilla |
||||
Real Sociedad | Sevilla | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |