Diễn biến chính Real Sociedad vs Osasuna |
||||
23' | 0-1 | Torro L. | ||
34' | 0-2 | Budimir A. | ||
(14)↑(9)↓ | 46' | |||
63' | (8)↑(7)↓ | |||
63' | (23)↑(15)↓ | |||
(22)↑(24)↓ | 70' | |||
(19)↑(10)↓ | 70' | |||
(11)↑(7)↓ | 70' | |||
(2)↑(27)↓ | 79' | |||
83' | (16)↑(3)↓ | |||
83' | (2)↑(19)↓ | |||
89' | (9)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Osasuna |
||||
Real Sociedad | Osasuna | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
200 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
26 |
|
Long pass |
|
26 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |