Diễn biến chính Real Sociedad vs Mallorca |
||||
(7)↑(12)↓ | 46' | |||
(18)↑(6)↓ | 60' | |||
(14)↑(9)↓ | 60' | |||
Mendez B. | 1-0 | 64' | ||
69' | (11)↑(3)↓ | |||
69' | (8)↑(6)↓ | |||
(24)↑(5)↓ | 70' | |||
73' | (9)↑(17)↓ | |||
73' | (23)↑(18)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 84' | |||
86' | (19)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Mallorca |
||||
Real Sociedad | Mallorca | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |