Diễn biến chính Real Sociedad vs Inter Milan |
||||
Mendez B. | 1-0 | 4' | ||
55' | (9)↑(8)↓ | |||
55' | (32)↑(95)↓ | |||
55' | (16)↑(21)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 62' | |||
(11)↑(7)↓ | 62' | |||
69' | (70)↑(22)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 72' | |||
(2)↑(14)↓ | 72' | |||
76' | (15)↑(6)↓ | |||
(20)↑(23)↓ | 85' | |||
87' | 1-1 | Martinez La. |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Inter Milan |
||||
Real Sociedad | Inter Milan | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
23 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |