Diễn biến chính Real Sociedad vs Benfica |
||||
Merino M. | 1-0 | 6' | ||
Oyarzabal M. | 2-0 | 11' | ||
Barrenetxea A. | 3-0 | 21' | ||
Mendez B. | 29' | |||
31' | (13)↑(61)↓ | |||
49' | 3-1 | Rafa Silva | ||
64' | (33)↑(9)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 70' | |||
(22)↑(23)↓ | 70' | |||
(12)↑(7)↓ | 78' | |||
85' | (19)↑(11)↓ | |||
85' | (22)↑(20)↓ | |||
85' | (17)↑(27)↓ | |||
(2)↑(6)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Benfica |
||||
Real Sociedad | Benfica | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |