Diễn biến chính Real Salt Lake vs Minnesota United FC |
||||
46' | (14)↑(26)↓ | |||
(98)↑(2)↓ | 61' | |||
(13)↑(6)↓ | 61' | |||
(8)↑(10)↓ | 61' | |||
65' | (7)↑(31)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 71' | |||
73' | (11)↑(21)↓ | |||
(17)↑(25)↓ | 84' | |||
Vera B. | 90' |
Số liệu thống kê Real Salt Lake vs Minnesota United FC |
||||
Real Salt Lake | Minnesota United FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
34 |
|
Long pass |
|
16 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |