Diễn biến chính Real Salt Lake vs Houston Dynamo |
||||
8' | 0-1 | Ibrahim Aliyu | ||
Gomez C. A. | 1-1 | 22' | ||
Luna D. | 2-1 | 42' | ||
46' | (11)↑(15)↓ | |||
55' | 2-2 | Brody A.(OW) | ||
Ojeda B. | 3-2 | 67' | ||
75' | (3)↑(27)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 84' | |||
(16)↑(25)↓ | 84' | |||
87' | (17)↑(18)↓ | |||
88' | (22)↑(28)↓ | |||
(13)↑(9)↓ | 90' | |||
(26)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Real Salt Lake vs Houston Dynamo |
||||
Real Salt Lake | Houston Dynamo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |