Diễn biến chính Real Salt Lake vs Houston Dynamo |
||||
9' | 0-1 | Baird C. | ||
29' | 0-2 | Steres D. | ||
46' | (6)↑(16)↓ | |||
60' | (20)↑(7)↓ | |||
(14)↑(16)↓ | 60' | |||
(26)↑(17)↓ | 60' | |||
(29)↑(10)↓ | 60' | |||
70' | (2)↑(3)↓ | |||
70' | (25)↑(11)↓ | |||
(6)↑(28)↓ | 71' | |||
75' | 0-3 | Carrasquilla A. | ||
83' | (8)↑(32)↓ | |||
(31)↑(15)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Real Salt Lake vs Houston Dynamo |
||||
Real Salt Lake | Houston Dynamo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
11 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |