Diễn biến chính Real Madrid (W) vs Sevilla FC (W) |
||||
51' | 0-1 | Sampedro A. | ||
Moller C. | 1-1 | 85' | ||
90' | 1-2 | Aparicio A. (Assist:Inma Gabarro) | ||
90' | 1-3 | Gili Giner G. (Assist:Aparicio A.) |
Số liệu thống kê Real Madrid (W) vs Sevilla FC (W) |
||||
Real Madrid (W) | Sevilla FC (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |