Diễn biến chính Real Madrid vs Villarreal |
||||
Valverde F. | 1-0 | 14' | ||
68' | (21)↑(16)↓ | |||
68' | (4)↑(3)↓ | |||
68' | (11)↑(19)↓ | |||
(3)↑(6)↓ | 71' | |||
(11)↑(9)↓ | 71' | |||
Vinicius Junior | 2-0 | 73' | ||
(15)↑(7)↓ | 79' | |||
79' | (20)↑(10)↓ | |||
86' | (12)↑(23)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Real Madrid vs Villarreal |
||||
Real Madrid | Villarreal | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
649 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
36 |
|
Long pass |
|
20 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |