Diễn biến chính Real Madrid vs Getafe |
||||
11' | 0-1 | Mayoral B. | ||
(6)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (8)↑(15)↓ | |||
(8)↑(12)↓ | 46' | |||
Joselu | 1-1 | 47' | ||
58' | (21)↑(11)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 76' | |||
(17)↑(2)↓ | 76' | |||
77' | (7)↑(14)↓ | |||
77' | (18)↑(22)↓ | |||
(15)↑(18)↓ | 80' | |||
90' | (17)↑(19)↓ | |||
Bellingham J. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Real Madrid vs Getafe |
||||
Real Madrid | Getafe | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
728 |
|
Số đường chuyền |
|
226 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |