Diễn biến chính Real Madrid vs FC Barcelona |
||||
46' | (21)↑(16)↓ | |||
54' | 0-1 | Lewandowski R. | ||
56' | 0-2 | Lewandowski R. | ||
(10)↑(14)↓ | 63' | |||
65' | (20)↑(17)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 77' | |||
77' | 0-3 | Yamal L. | ||
84' | 0-4 | Raphinha | ||
(20)↑(23)↓ | 86' | |||
87' | (6)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Real Madrid vs FC Barcelona |
||||
Real Madrid | FC Barcelona | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
12 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
26 |
|
Long pass |
|
24 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |