Diễn biến chính Real Betis vs Sparta Praha |
||||
3' | 0-1 | Birmancevic V. | ||
Diao A. | 1-1 | 9' | ||
(20)↑(3)↓ | 46' | |||
(10)↑(7)↓ | 46' | |||
60' | (2)↑(28)↓ | |||
(18)↑(14)↓ | 60' | |||
68' | (18)↑(20)↓ | |||
68' | (21)↑(14)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 75' | |||
Isco | 2-1 | 79' | ||
80' | (10)↑(22)↓ | |||
80' | (7)↑(9)↓ | |||
(2)↑(38)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Real Betis vs Sparta Praha |
||||
Real Betis | Sparta Praha | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |