Diễn biến chính Real Betis vs Glasgow Rangers |
||||
10' | 0-1 | Sima A. | ||
Miranda J. | 1-1 | 14' | ||
20' | 1-2 | Dessers C. | ||
Perez A. | 2-2 | 37' | ||
46' | (21)↑(15)↓ | |||
65' | (17)↑(45)↓ | |||
65' | (25)↑(9)↓ | |||
(7)↑(38)↓ | 70' | |||
(12)↑(9)↓ | 70' | |||
78' | 2-3 | Roofe K. | ||
(24)↑(2)↓ | 82' | |||
(11)↑(14)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Real Betis vs Glasgow Rangers |
||||
Real Betis | Glasgow Rangers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
569 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
17 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |