Diễn biến chính Reading vs Wycombe Wanderers |
||||
16' | 0-1 | Lonwijk N. | ||
(4)↑(15)↓ | 46' | |||
(8)↑(36)↓ | 46' | |||
65' | (9)↑(23)↓ | |||
71' | (26)↑(10)↓ | |||
72' | (11)↑(12)↓ | |||
Smith S. | 1-1 | 74' | ||
88' | 1-2 | Lubala B. |
Số liệu thống kê Reading vs Wycombe Wanderers |
||||
Reading | Wycombe Wanderers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
29 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |