Diễn biến chính Reading vs Portsmouth |
||||
Wing L. | 1-0 | 23' | ||
Savage C. | 2-0 | 27' | ||
33' | 2-1 | Anjorin F. | ||
45' | 2-2 | Bishop C. | ||
58' | 2-3 | Terry Devlin | ||
62' | (11)↑(28)↓ | |||
(27)↑(18)↓ | 66' | |||
(12)↑(11)↓ | 66' | |||
(4)↑(7)↓ | 67' | |||
73' | (25)↑(32)↓ | |||
73' | (15)↑(24)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 75' | |||
(9)↑(10)↓ | 75' | |||
90' | (20)↑(8)↓ | |||
90' | (2)↑(21)↓ | |||
Mbengue A. S. | 90' |
Số liệu thống kê Reading vs Portsmouth |
||||
Reading | Portsmouth | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
69 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |