Diễn biến chính Reading vs Port Vale |
||||
(8)↑(36)↓ | 46' | |||
59' | (15)↑(3)↓ | |||
(4)↑(15)↓ | 60' | |||
73' | (19)↑(11)↓ | |||
73' | (8)↑(10)↓ | |||
Wing L. | 1-0 | 76' | ||
77' | (29)↑(9)↓ | |||
Knibbs H. | 2-0 | 83' |
Số liệu thống kê Reading vs Port Vale |
||||
Reading | Port Vale | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
2 |
|
Thử thách |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |