Diễn biến chính Reading vs Crawley Town |
||||
Mbengue A. S. | 1-0 | 20' | ||
30' | 1-1 | Harry Forster | ||
Wing L. | 2-1 | 40' | ||
(20)↑(7)↓ | 56' | |||
Savage C. | 3-1 | 65' | ||
67' | (14)↑(7)↓ | |||
(6)↑(30)↓ | 69' | |||
Smith S. | 4-1 | 73' | ||
74' | (12)↑(6)↓ | |||
(26)↑(37)↓ | 79' | |||
(47)↑(4)↓ | 80' | |||
(19)↑(10)↓ | 80' | |||
83' | (17)↑(20)↓ | |||
83' | (29)↑(9)↓ | |||
84' | (8)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Reading vs Crawley Town |
||||
Reading | Crawley Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
13 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
12 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |