Diễn biến chính Reading vs Cheltenham Town |
||||
Ferry W.(OW) | 1-0 | 33' | ||
(11)↑(7)↓ | 61' | |||
(5)↑(47)↓ | 61' | |||
(17)↑(27)↓ | 61' | |||
70' | (14)↑(22)↓ | |||
70' | (9)↑(18)↓ | |||
(23)↑(29)↓ | 77' | |||
78' | (28)↑(8)↓ | |||
78' | (3)↑(15)↓ | |||
(48)↑(15)↓ | 78' | |||
83' | (16)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Reading vs Cheltenham Town |
||||
Reading | Cheltenham Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
31 |
|
Ném biên |
|
29 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
17 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |