Diễn biến chính RCD Espanyol vs Sevilla |
||||
20' | 0-1 | Lukebakio D. | ||
45' | 0-2 | Lukebakio D. | ||
(22)↑(14)↓ | 58' | |||
(9)↑(16)↓ | 58' | |||
63' | (19)↑(27)↓ | |||
64' | (1)↑(13)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 68' | |||
(31)↑(23)↓ | 68' | |||
(24)↑(7)↓ | 81' | |||
81' | (20)↑(26)↓ | |||
90' | (18)↑(11)↓ | |||
90' | (16)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê RCD Espanyol vs Sevilla |
||||
RCD Espanyol | Sevilla | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
19 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |