Diễn biến chính RCD Espanyol vs Real Sociedad |
||||
66' | (16)↑(23)↓ | |||
67' | (19)↑(10)↓ | |||
67' | (14)↑(22)↓ | |||
(14)↑(24)↓ | 68' | |||
80' | 0-1 | Kubo T. | ||
83' | (27)↑(18)↓ | |||
(31)↑(15)↓ | 83' | |||
(18)↑(17)↓ | 83' | |||
86' | (28)↑(11)↓ | |||
(12)↑(23)↓ | 87' | |||
(11)↑(22)↓ | 87' |
Số liệu thống kê RCD Espanyol vs Real Sociedad |
||||
RCD Espanyol | Real Sociedad | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
11 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
18 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |