Diễn biến chính RCD Espanyol vs Mallorca |
||||
Kumbulla M. | 1-0 | 18' | ||
Pages J. C. | 2-0 | 47' | ||
(11)↑(24)↓ | 56' | |||
60' | (9)↑(10)↓ | |||
61' | (16)↑(27)↓ | |||
61' | (3)↑(22)↓ | |||
61' | (20)↑(14)↓ | |||
68' | 2-1 | Raillo A. | ||
(16)↑(10)↓ | 75' | |||
80' | (8)↑(5)↓ | |||
(5)↑(9)↓ | 83' | |||
(31)↑(17)↓ | 84' |
Số liệu thống kê RCD Espanyol vs Mallorca |
||||
RCD Espanyol | Mallorca | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
279 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
32 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
31 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |