Diễn biến chính RCD Espanyol vs Athletic Bilbao |
||||
22' | 0-1 | Williams I. | ||
(22)↑(27)↓ | 46' | |||
(21)↑(20)↓ | 57' | |||
69' | (10)↑(8)↓ | |||
69' | (11)↑(7)↓ | |||
75' | 0-2 | Williams N. | ||
(5)↑(2)↓ | 76' | |||
79' | (5)↑(4)↓ | |||
79' | (23)↑(14)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 83' | |||
(12)↑(15)↓ | 83' | |||
89' | (31)↑(18)↓ | |||
Darder S. | 1-2 | 90' | ||
Vidal A. | 90' |
Số liệu thống kê RCD Espanyol vs Athletic Bilbao |
||||
RCD Espanyol | Athletic Bilbao | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |