Diễn biến chính RCD Espanyol vs Alaves |
||||
Puado J. | 1-0 | 21' | ||
35' | 1-1 | Conechny T. | ||
Puado J. | 2-1 | 56' | ||
(15)↑(18)↓ | 58' | |||
(24)↑(12)↓ | 58' | |||
(16)↑(9)↓ | 58' | |||
Puado J. | 3-1 | 63' | ||
64' | (24)↑(18)↓ | |||
64' | (11)↑(5)↓ | |||
64' | (12)↑(8)↓ | |||
64' | (6)↑(17)↓ | |||
68' | 3-2 | Tenaglia N. | ||
71' | (9)↑(10)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 74' | |||
(14)↑(22)↓ | 85' |
Số liệu thống kê RCD Espanyol vs Alaves |
||||
RCD Espanyol | Alaves | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
41 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
16 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |