Diễn biến chính RB Leipzig vs Young Boys |
||||
Sesko B. | 1-0 | 51' | ||
53' | 1-1 | Colley E. | ||
Forsberg E. | 2-1 | 56' | ||
(16)↑(2)↓ | 59' | |||
62' | (77)↑(15)↓ | |||
62' | (35)↑(18)↓ | |||
70' | (8)↑(30)↓ | |||
71' | (39)↑(7)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 74' | |||
(11)↑(30)↓ | 74' | |||
(20)↑(10)↓ | 74' | |||
(24)↑(23)↓ | 80' | |||
82' | (22)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Young Boys |
||||
RB Leipzig | Young Boys | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
7 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
24 |
|
Ném biên |
|
24 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |