Diễn biến chính RB Leipzig vs Union Berlin |
||||
56' | (7)↑(20)↓ | |||
56' | (17)↑(21)↓ | |||
(7)↑(30)↓ | 66' | |||
(18)↑(8)↓ | 66' | |||
69' | (11)↑(16)↓ | |||
Openda L. | 74' | |||
(14)↑(39)↓ | 79' | |||
81' | (14)↑(13)↓ | |||
81' | (36)↑(15)↓ | |||
(9)↑(44)↓ | 88' | |||
(5)↑(3)↓ | 88' |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Union Berlin |
||||
RB Leipzig | Union Berlin | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
745 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
20 |
|
Long pass |
|
20 |
172 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |