Diễn biến chính RB Leipzig vs TSG Hoffenheim |
||||
Nkunku C. | 1-0 | 28' | ||
46' | (34)↑(11)↓ | |||
(37)↑(32)↓ | 59' | |||
(19)↑(10)↓ | 59' | |||
(23)↑(22)↓ | 59' | |||
(7)↑(18)↓ | 60' | |||
61' | (16)↑(8)↓ | |||
61' | (6)↑(14)↓ | |||
69' | (29)↑(3)↓ | |||
(39)↑(2)↓ | 81' | |||
81' | (19)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs TSG Hoffenheim |
||||
RB Leipzig | TSG Hoffenheim | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
587 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
35 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |