Diễn biến chính RB Leipzig vs SC Freiburg |
||||
15' | 0-1 | Doan R. | ||
(26)↑(1)↓ | 46' | |||
Orban W. | 1-1 | 47' | ||
Geertruida L. | 2-1 | 58' | ||
(18)↑(8)↓ | 65' | |||
(19)↑(30)↓ | 65' | |||
68' | (23)↑(32)↓ | |||
68' | (38)↑(20)↓ | |||
68' | (25)↑(17)↓ | |||
Openda L. | 3-1 | 78' | ||
(16)↑(3)↓ | 80' | |||
(5)↑(23)↓ | 80' | |||
87' | (9)↑(18)↓ | |||
87' | (28)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs SC Freiburg |
||||
RB Leipzig | SC Freiburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
14 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |