Diễn biến chính RB Leipzig vs Manchester City |
||||
25' | 0-1 | Phil Foden | ||
Openda L. | 1-1 | 48' | ||
(11)↑(17)↓ | 70' | |||
(30)↑(10)↓ | 70' | |||
72' | (11)↑(25)↓ | |||
72' | (6)↑(10)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 75' | |||
79' | (19)↑(47)↓ | |||
84' | 1-2 | Julian Alvarez | ||
(8)↑(13)↓ | 85' | |||
87' | (27)↑(20)↓ | |||
90' | 1-3 | Doku J. |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Manchester City |
||||
RB Leipzig | Manchester City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
767 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
8 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
166 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |